Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mensuration


[mensuration]
danh từ giống cái
(y học; sinh vật học, sinh lý học) sự đo (chiều cao; vòng ngực...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.