Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mentor




mentor
['mentɔ:]
danh từ
người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm


/'mentɔ:/

danh từ
người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm
(sinh vật học) giáo dục viên, mento

Related search result for "mentor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.