Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercantilism




mercantilism
['mə:kəntilizm]
danh từ
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn
chủ nghĩa trọng thương


/'mə:kəntailizm/

danh từ
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn
chủ nghĩa trọng thương

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.