Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
merchant




merchant
['mə:t∫ənt]
danh từ
nhà buôn; thương gia
người say mê một lĩnh vực nào đó
a speed merchant
người thích lái xe thật nhanh
tính từ
buôn, buôn bán
merchant ship
tàu buôn; thương thuyền
merchant prince
nhà buôn giàu, phú thương



(toán kinh tế) nhà buôn

/'mə:tʃənt/

danh từ
nhà buôn, lái buôn

tính từ
buôn, buôn bán
merchant service hãng tàu buôn
a merchant prince nhà buôn giàu, phú thương

Related search result for "merchant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.