Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercury





mercury
['mə:kjuri]
danh từ
thuỷ ngân
the mercury is rising
thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên


/'mə:kjuri/

danh từ
thuỷ ngân
(Mercury) Thần Méc-cua
(Mercury) sao Thuỷ
tính lanh lợi, tính hoạt bát !the mercury is rising
thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mercury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.