Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meretriciousness




meretriciousness
[,meri'tri∫əsnis]
danh từ
vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào nhoáng
tính đàng điếm; tính chất gái điếm


/,meri'triʃəsnis/

danh từ
vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào phóng
tính đàng điếm; tính chất gái điếm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.