Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meringue





meringue
[mə'ræη]
danh từ
bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường)


/mə'ræɳ/

danh từ
bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.