Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
merrythought




merrythought
['meriθɔ:t]
danh từ
xương chạc (chim, gà)


/'meriθɔ:t/

danh từ
xương chạc (chim, gà)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.