Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meshy




meshy
['me∫i]
tính từ
có mắt lưới, có mạng lưới


/'meʃi/

tính từ
có mắt lưới, có mạng lưới

Related search result for "meshy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.