Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mess-room




mess-room
['mesrum]
danh từ
(hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân)


/'mesrum/

danh từ
(hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân)

Related search result for "mess-room"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.