Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
messagerie


[messagerie]
danh từ giống cái
(số nhiều) hãng vận tải
sự vận tải tốc hành (bằng xe lửa, tàu thủy, xe vận tải)
hàng gửi xe lửa; hàng gửi tàu thủy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.