Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metamerism




metamerism
[mə'tæmərizm]
danh từ
(sinh vật học) hiện tượng phân đốt
(hoá học) hiện tượng đồng phân dị vị; hiện tượng metame


/me'tæmərizm/

danh từ
(sinh vật học) hiện tượng phân đốt
(hoá học) hiện tượng metame

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.