Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metamorphosis




metamorphosis
[,metə'mɔ:fəsis]
danh từ, số nhiều metamorphoses
sự thay đổi hình dáng hoặc bản chất (do tằng trưởng hoặc phát triển tự nhiên chẳng hạn)
the metamorphosis of a larva into a butterfly
sự biến thái của ấu trùng thành bướm
the social metamorphosis that has ocurred in China
sự biến đổi xã hội xảy ra ở Trung Hoa


/,metə'mɔ:fəsis/

danh từ, số nhiều metamorphoses /,metə'mɔ:fəsi:z/
sự biến hình, sự biến hoá
(sinh vật học) sự biến thái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "metamorphosis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.