Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metaphrast




metaphrast
['metəfræst]
danh từ
người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...)


/'metəfræst/

danh từ
người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.