Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metatarsal




metatarsal
[,metəs'tɑ:səl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) khối xương bàn chân


/,metəs'tɑ:səl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) khối xương bàn chân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.