Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mete




mete
[mi:t]
danh từ
giới hạn; điểm giới hạn
ngoại động từ
đo lường
to mete out
đưa ra; ban phát
justice was meted out to the Mafiosi
công lý đã được ban phát đến bọn tội phạm Mafia; công lý đã trừng phạt bọn tội phạm Mafia


/mi:t/

danh từ
giới bạn, biên giới, bờ cõi

ngoại động từ
(văn học); (thơ ca) đo
( out) cho, chia, phân phát, phân phối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mete"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.