Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meteorology




meteorology
[,mi:tjə'rɔlədʒi]
danh từ
khí tượng học



vlđc. khí tượng học

/,mi:tjə'rɔlədʤi/

danh từ
khí tượng học

Related search result for "meteorology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.