Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
methodical




methodical
[mi'θɔdikl]
Cách viết khác:
methodic
[mi'θɔdik]
tính từ
có phương pháp
ngăn nắp; cẩn thận


/mi'θɔdikəl/

tính từ
có phương pháp
có thứ tự; ngăn nắp

Related search result for "methodical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.