Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metrics




metrics
['metriks]
danh từ
như prosody



mêtric học

/'metriks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
môn vận luật

Related search result for "metrics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.