Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metritis




metritis
[mi'traitis]
danh từ
(y học) viêm tử cung


/mi'traitis/

danh từ
(y học) viêm tử cung

Related search result for "metritis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.