Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metromania




metromania
[,metrə'meinjə]
danh từ
chứng sính làm thơ, chứng nghiện làm thơ


/,metrou'meinjə/

danh từ
chứng sinh làm thơ, chứng nghiện làm thơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.