 | [meubler] |
 | động từ |
| |  | bày biện đồ đạc |
| |  | Meubler une chambre pour la louer |
| | bày biện đồ đạc trong một căn phòng để cho thuê |
| |  | có tác dụng bày biện |
| |  | Etoffe qui meuble bien |
| | vải có tác dụng bày biện tốt |
| |  | (nghĩa bóng) chất đầy |
| |  | Meubler son esprit de notions fausses |
| | chất đầy những khái niệm sai vào đầu óc |
 | phản nghĩa Démeubler |