Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meurtrier


[meurtrier]
tính từ
gây chết chóc
Combat meurtrier
cuộc chiến đấu chết chóc
Accident meurtrier
tai nạn gây chết người
giết người
Main meurtrière
bàn tay giết người
Arme meurtrière
vũ khí giết người
danh từ
kẻ giết người
Meurtrier professionnel
kẻ giết người chuyên nghiệp
phản nghĩa Victime


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.