Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meurtrissure


[meurtrissure]
danh từ giống cái
vết bầm tím (trên da)
Corps couvert de meurtrissures
thân mình đầy những vết bầm tím
vết giập (trên quả, rau)
(nghĩa bóng) vết thương, nỗi khỗ
Meurtrissure du cœur
vết thương lòng, nỗi khổ tâm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.