Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mew




mew
[mju:]
danh từ
như sea-gull
chuồng (cho chim ưng đang thay lông)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ
như meow
ngoại động từ
nhốt (chim ưng) vào chuồng
nội động từ
như meow


/mju:/

danh từ
(thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)
chuồng (cho chim ưng đang thay lông)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ

ngoại động từ
nhốt (chim ưng) vào chuồng
( up) nhốt, giam
to mew someone up giam ai lại

danh từ
meo meo (tiếng mèo kêu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mew"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.