Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miaulement


[miaulement]
danh từ giống đực
tiếng meo meo (của mèo)
tiếng gầm (của cọp)
(nghĩa rộng) tiếng rít (của đàn, kèn..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.