|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miche
| [miche] | | danh từ giống cái | | | bánh mì tròn | | | Acheter une miche | | mua một chiếc bánh mì tròn | | | (số nhiều, thân mật) mông, đít | | | Donner un coup de pied dans les miches | | đá vào mông | | | gare à tes miches | | | hãy coi chừng, hãy chú ý |
|
|
|
|