Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
microcosm




microcosm
['maikroukɔzm]
danh từ
vật hoặc sinh vật được xem như đại diện cho vũ trụ hoặc loài người ở một quy mô nhỏ; đại diện thu nhỏ (của một hệ thống.....); thế giới vi mô
Man is a microcosm of the whole of mankind
Con người là hệ thống thu nhỏ của toàn bộ loài người
This town is a microcosm of our world
Thành phố này là hệ thống thu nhỏ của thế giới chúng ta
in microcosm
thu nhỏ lại; ở một quy mô nhỏ
This small island contains the whole of nature in microcosm
Hòn đảo này chứa đựng toàn bộ thiên nhiên thu nhỏ


/'maikroukɔzm/

danh từ
thế giới vi mô

Related search result for "microcosm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.