Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
microscopic




microscopic
[,maikrə'skɔpik]
Cách viết khác:
microscopical
[,maikrə'skɔpikl]
tính từ
(thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi
thật nhỏ; cực nhỏ


/,maikrəs'kɔpik/ (microscopical) /,maikrəs'kɔpikəl/

tính từ
(thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi
rất nhỏ

Related search result for "microscopic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.