Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midshipman




midshipman
['mid∫ipmæn]
Cách viết khác:
middy
['midi]
danh từ
cấp bậc dưới cấp thiếu úy trong hải quân hoàng gia; chuẩn uý hải quân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên được đào tạo để trở thành sĩ quan trong hải quân Hoa Kỳ; sinh viên hải quân


/'midʃipmən/ (middy) /'midi/

danh từ
chuẩn uý hải quân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh trường hải quân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.