Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midst




midst
[midst]
danh từ (dùng sau một giới từ)
giữa
in the midst of the crowd
ở giữa đám đông
there is a malefactor in their midst
trong bọn họ có một kẻ bất lương
a fox darted out of the midst of the thicket
con cáo từ giữa bụi cây lao ra


/midst/

danh từ
giữa
in the midst of ở giữa; giữa lúc
in their midst; in the midst of them ở giữa bọn họ

danh từ
(thơ ca) (như) amid

Related search result for "midst"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.