Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midsummer




midsummer
[,mid'sʌmə]
danh từ
thời điểm giữa mùa hè


/'mid,sʌmə/

danh từ
giữa mùa hè
hạ chí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "midsummer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.