Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midterm




midterm
['midtə:m]
danh từ
giữa năm học (hết học kỳ I)
giữa nhiệm kỳ
tính từ
giữa năm học; giữa nhiệm kỳ


/'midtə:m/

danh từ
giữa năm học; giữa nhiệm kỳ
(số nhiều) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ I)

tính từ
giữa năm học; giữa nhiệm kỳ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "midterm"
  • Words pronounced/spelled similarly to "midterm"
    midterm modern

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.