Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midyear




midyear
['mid'jiə:]
danh từ
giữa năm
(midyears) (thông tục) kỳ thi giữa năm


/'midjə:/

danh từ
giữa năm
(số nhiều) (thông tục) kỳ thi giữa năm

tính từ
giữa năm, vào giữa năm

Related search result for "midyear"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.