|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mien
| [mien] | | tính từ | | | của tôi | | | Ce livre est mien | | cuốn sách đó là của tôi | | | Un mien ami | | (văn học) một người bạn thân của tôi | | | Tu est mien | | em là của anh (tình yêu) | | đại từ (Le mien, La mienne, Les miens, Les miennes) | | | (cái) của tôi | | | Ce livre n'est pas le mien | | cuốn sách đó không phải là (sách) của tôi | | danh từ | | | cái của tôi | | | Le mien et le tien | | cái của tôi và cái của anh | | | Votre fils et le mien | | con của anh và con của tôi | | | (Les miens) bà con tôi, bạn bè tôi, bọn tôi |
|
|
|
|