Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mignonne


[mignonne]
danh từ giống cái
(thông tục) cô gái
(thân mật) cô nàng (tiếng gọi âu yếm)
lê minhon (vỏ đỏ), mận minhon (vỏ vàng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.