Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
migrant





migrant
['maigrənt]
tính từ
di trú; di cư
migrant birds
chim di trú


/'maigrənt/

tính từ
di trú
migrant birds chim di trú

danh từ
người di trú
chim di trú

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "migrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.