Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mil


[mil]
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) như millet 1
(thể dục thể thao) chùy gỗ
tính từ
nghìn (chỉ năm)
l'an mil neuf cent quatre - vingt dix - sept
năm 1997 (một nghìn chín trăm chín mươi bảy)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.