Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milch




milch
[milt∫]
tính từ
được nuôi để vắt sữa
a milch goat
dê sữa


/miltʃ/

tính từ
milch cow bò sữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "milch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.