Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miler




miler
['mailə]
danh từ
(thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm


/'mailə/

danh từ
(thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm

Related search result for "miler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.