Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milestone




milestone
['mailstoun]
danh từ
cột kilômét; cột cây số
(nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)


/'mailstoun/

danh từ
cột kilômét cọc
(nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)

Related search result for "milestone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.