militairement
 | [militairement] |  | phó từ | | |  | theo kiểu quân sự | | |  | Saluer militairement | | | chào theo kiểu quân sự | | |  | bằng quân đội | | |  | Occuper militairement un endroit | | | chiếm một nơi bằng quân đội | | |  | (một cách) cương quyết | | |  | Affaire conduite militairement | | | công việc tiến hành một cách cương quyết | | |  | exécuter militairement | | |  | xử bắn |
|
|