Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
militant




militant
['militənt]
tính từ
chiến đấu
the militant solidarity among the oppressed peoples
tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức
danh từ
người chiến đấu, chiến sĩ


/'militənt/

tính từ
chiến đấu
the militant solidarity among the oppresed peoples tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức

danh từ
người chiến đấu, chiến sĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.