Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
military





military
['militri]
tính từ
thuộc về binh lính hoặc cho một quân đội; thuộc về hoặccho lực lượng vũ trang
military training; military discipline
sự huấn luyện quân sự; kỷ luật quân đội
in full military uniform
mặc quân phục chỉnh tề
to be called up for military service; to do military service
được gọi đi nghĩa vụ quân sự; đi nghĩa vụ quân sự
danh từ
(the military) binh lính hoặc quân đội; bộ đội (khác với cảnh sát, công an)
the military were called in to deal with the riot
quân đội được gọi đến giải quyết vụ bạo động


/'militəri/

tính từ
(thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự

danh từ
(thường) the military quân đội, bộ đội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "military"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.