Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milk-bar




milk-bar
['milkbɑ:]
danh từ
quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng sữa, kem...)


/'milkbɑ:/

danh từ
quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng sữa, kem...)

Related search result for "milk-bar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.