Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
millesimal




millesimal
[mi'lesiml]
tính từ
thứ một nghìn
danh từ
một phần nghìn


/mi'lesiməl/

tính từ
phần nghìn, từng phần nghìn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.