Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
millet


[millet]
danh từ giống đực
(thực vật học) cỏ kê
(y học) hạt kê mí mắt
millet d'Italie
cây kê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.