Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
milliaire


[milliaire]
tính từ
(sử học) chỉ dặm đường
Bornes milliaires
cột chỉ dặm đường (mỗi dặm một nghìn bước)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.