Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
millinery




millinery
['milinəri]
danh từ
đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...)
nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ


/'milinəri/

danh từ
đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...)
nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "millinery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.