Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
millénaire


[millénaire]
tính từ
hàng nghìn
Chiffre millénaire
số hàng nghìn
(đã) nghìn năm
Arbre millénaire
cây nghìn năm
Tradition millénaire
truyá»n thống nghìn năm
danh từ giống đực
thá»i gian nghìn năm, thiên ká»·
Depuis des millénaires
từ bao nghìn năm
lễ kỷ niệm một nghìn năm
Le millénaire de la fondation d'une ville
lễ kỷ niệm một nghìn năm ngày thành lập một thành phố



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.